Characters remaining: 500/500
Translation

sơ học

Academic
Friendly

Từ "sơ học" trong tiếng Việt có nghĩabậc học dành cho những người mới bắt đầu, thường cấp độ cơ bản nhất trong giáo dục. Từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên của việc học tập, nơi người học sẽ tiếp nhận kiến thức cơ bản.

Giải thích chi tiết:
  • "" có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "mới bắt đầu".
  • "Học" có nghĩa là "học tập" hoặc "tiếp thu kiến thức".
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Trẻ em thường bắt đầu sơ họctuổi 6." (Điều này có nghĩatrẻ em bắt đầu họccấp độ cơ bản khi lên 6 tuổi.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Tôi đang tham gia một khóa học sơ học về tiếng Anh." (Ở đây, người nói đang học một khóa học cơ bản về tiếng Anh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản học thuật hoặc giáo dục, "sơ học" thường được dùng để phân loại các chương trình giảng dạy, như "Chương trình sơ học cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi."
Biến thể của từ:
  • Sơ cấp: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học ngoại ngữ để chỉ cấp độ cơ bản.
  • Sơ đồ: không liên quan đến học nhưng một từ khác "" trong đó, chỉ ra một bản thiết kế hoặc mô hình đơn giản.
Từ gần giống:
  • Căn bản: có nghĩakiến thức hoặc kỹ năng cơ bản, thường dùng để chỉ những thứ cần thiết trước khi học nâng cao.
  • Nhập môn: có nghĩabước vào một lĩnh vực học tập mới, cũng tương tự như "sơ học" nhưng thường dùng trong các lĩnh vực cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Căn bản: như đã đề cập, đồng nghĩa với việc học những điều cơ bản.
  • Khởi đầu: chỉ thời điểm bắt đầu một hành trình học tập hoặc trải nghiệm mới.
Kết luận:

"Sơ học" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện giai đoạn đầu của quá trình học tập.

  1. Bậc học mới bắt đầu ().

Similar Spellings

Words Containing "sơ học"

Comments and discussion on the word "sơ học"